Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biên chép



verb
To jot down, to keep (nói khái quát)
biên chép sổ sách to keep books and records

[biên chép]
động từ
to jot down, write down, note down, copy, transcribe; to keep (nói khái quát)
biên chép sổ sách
to keep books and records



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.